THỐNG KÊ |
Số lượng kiểm
dịch động vật, sản phẩm động vật xuất tỉnh ngày 19/6/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số giấy CNKD |
Ngày cấp |
Nơi đi |
Nơi đi tỉnh |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
KDV cấp giấy |
1 |
807 |
19/06/2025 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Trại Lê Thế
Ngọc, Cam Tân, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo |
230 |
220 |
450 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Myco -Circo |
12/06/2025 |
79C-02889 |
2 |
808 |
19/06/2025 |
thôn Phước Khánh, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Số 63 Phố
Gia Quất, tổ 1, P. Thượng Thanh, Q. Long Biên, Hà Nội |
Hà Nội |
Cừu |
50 |
|
50 |
Giết mổ |
FMD số lô 09 HSD 12/2025 |
26/03/2025 |
18G 00156 |
3 |
809 |
19/06/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM
Nguyễn Đình Dân, P. Khánh Xuân, Tp. Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Bò |
30 |
|
30 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 09, HSD:12/2025 |
10/03/2025 |
60C-71613 |
4 |
810 |
19/06/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
220 |
100 |
320 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 02, HSD: 03/2026 |
04/02/2025 |
18H-01048 |
5 |
810 |
19/06/2025 |
KP 10, TT Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Số 18 , thị
trấn Ea Sup , huyện Ea Sup , tỉnh Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Dê |
10 |
30 |
40 |
Giết mổ |
|
70C - 07052 |
6 |
811 |
19/06/2025 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
200 |
110 |
310 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 09, HSD:12/2025 |
12/03/2025 |
18G-00156 |
7 |
812 |
19/06/2025 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
220 |
100 |
320 |
Giết mổ |
LMLM, số lô 02, HSD: 03/2026 |
04/02/2025 |
18H-01048 |
8 |
814 |
19/06/2025 |
trại Lê Thanh Việt thôn Tân Tiến, xã Hòa Sơn,
Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
trại Trương Quốc Hưng xã Xuân Phú, Xuân Lộc,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo |
130 |
130 |
260 |
Chăn nuôi thương phẩm |
Dịch tả số lô: 324EHC03 Nsx: 22/02/2024; Hsd: 21/02/2026 |
07/06/2025 |
50H-60445 |
|
|
|
|
|
|
FMD số lô: 1121 NSX: 07/2024 HSD: 07/2026 |
31/05/2025 |
9 |
815 |
19/06/2025 |
trại Nguyễn Khánh Hoàng xã Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Công ty Phú
Thịnh thôn Châu Thành, xã Đắk Ru, Đắk R'Lấp, Đắk Nông |
Đắk
Nông |
Heo |
300 |
200 |
500 |
Chăn nuôi thương phẩm |
|
60H-09621 |
10 |
816 |
19/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Vựa heo Quang Hiếu, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
Heo |
70 |
70 |
140 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
06/03/2025 |
36E-00529 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
08/03/2025 |
11 |
817 |
19/06/2025 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo |
7 |
7 |
14 |
Giết mổ |
Dịch tả cổ điển |
06/03/2025 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
28/03/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|